Bộ lọc
  • Pallet Đơn

    Mã số: 327

    Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg

    Trọng Lượng: 5.5 kg (+/- 0.5 kg)

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 402

    Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 4000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1000 kg

    Trọng Lượng: 18 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 2 Mặt

    Mã số: 403

    Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 5000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1500 kg

    Trọng Lượng: 22 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 466

    Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1000 kg

    Trọng Lượng: 15 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 480

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 2400 kg

    Tải Trọng Nâng: 800 kg

    Trọng Lượng: 11 kg (+/- 0.5 kg)

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 481

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg

    Tải Trọng Nâng: 600 kg

    Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 481XK

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg

    Tải Trọng Nâng: 600 kg

    Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 496T

    Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg

    Trọng Lượng: 13 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 496C

    Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg

    Trọng Lượng: 16 kg (+/- 0.5 kg)

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 497T

    Tải Trọng Tĩnh: 3000

    Trọng Lượng: 14 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 497C

    Tải Trọng Tĩnh: 3000

    Trọng Lượng: 17 kg (+/- 0.5 kg)

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 561

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1000 kg

    Trọng Lượng: 11.5 kg (+/- 0.5 kg)