Thùng Rác 240L Nắp Hở
Kích thước | 730 × 580 × 1100 mm |
---|---|
Nguyên liệu | HDPE chính phẩm |
Màu sắc | Cam Thùng Rác, Lá Đậm |
- 18
- 65
Kích thước | 730 × 580 × 1100 mm |
---|---|
Nguyên liệu | HDPE chính phẩm |
Màu sắc | Cam Thùng Rác, Lá Đậm |
Kích Thước:
3.8L: 204 (Miệng) x 200 (Đáy) x H 185 (Cao) mm
5L: 201 (Miệng) x 188 (Đáy) x H 242 (Cao) mm
Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 16 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg
Tải Trọng Nâng: 600 kg
Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: 9 kg – 10 kg
Kích thước: Ø578 x H928 mm (+/- 10mm)
Dung tích thực: 217L
Trọng lượng: 9 – 10 kg
Kích thước:
10L: 247 (Miệng) x 210 (Đáy) x 255 (Cao) mm
15L: 284 (Miệng) x 240 (Đáy) x 328 (Cao) mm
20L: 300 (Miệng) x 247 (Đáy) x 360 (Cao) mm
Kích Thước:
3.8L: 204 (Miệng) x 200 (Đáy) x H 185 (Cao) mm
5L: 201 (Miệng) x 188 (Đáy) x H 242 (Cao) mm
Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 16 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg
Tải Trọng Nâng: 600 kg
Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: 9 kg – 10 kg
Kích thước: Ø578 x H928 mm (+/- 10mm)
Dung tích thực: 217L
Trọng lượng: 9 – 10 kg
Kích thước:
10L: 247 (Miệng) x 210 (Đáy) x 255 (Cao) mm
15L: 284 (Miệng) x 240 (Đáy) x 328 (Cao) mm
20L: 300 (Miệng) x 247 (Đáy) x 360 (Cao) mm