Bộ lọc
  • Thùng Rác 60L Nắp Kín

    Mã số: 498

    Kích Thước

    Có bánh xe:       470 x 410 x H 651 mm

    Không bánh xe: 470 x 410 x H 595 mm

  • Thùng Phuy 120L (Đai Sắt)

    Kích thước: Ø480 x H830 mm (+/- 10mm)

     

  • Thùng Phuy 120L (Đai Nhựa)

    Kích thước: Ø480 x H830 mm (+/- 10mm)

     

  • Thùng Phuy 220L (Đai Sắt)

    Kích thước không nắp: Ø582 x H927 mm (+/- 10mm)

    Kích thước có nắp: Ø582 x H945 mm (+/- 10mm)

    Trọng lượng: 10 kg (+/-3%)

  • Thùng Phuy 220L (Nắp Nhỏ)

    Loại: 9 kg – 10 kg

    Kích thước: Ø578 x H928 mm (+/- 10mm)

    Dung tích thực: 217L

    Trọng lượng: 9 – 10 kg

     

  • Pallet Đơn

    Mã số: 327

    Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg

    Trọng Lượng: 5.5 kg (+/- 0.5 kg)

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 402

    Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 4000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1000 kg

    Trọng Lượng: 18 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 2 Mặt

    Mã số: 403

    Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 5000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1500 kg

    Trọng Lượng: 22 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 466

    Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg

    Tải Trọng Nâng: 1000 kg

    Trọng Lượng: 15 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 480

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 2400 kg

    Tải Trọng Nâng: 800 kg

    Trọng Lượng: 11 kg (+/- 0.5 kg)

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 481

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg

    Tải Trọng Nâng: 600 kg

    Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)

     

  • Pallet Liền Khối 1 Mặt

    Mã số: 481XK

    Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng

    Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg

    Tải Trọng Nâng: 600 kg

    Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)