-
Pallet Liền Khối 1 Mặt
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg
Tải Trọng Nâng: 600 kg
Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)
MS:481 -
Pallet Liền Khối 1 Mặt
Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 16 kg (+/- 0.5 kg)
MS:496C -
Pallet Liền Khối 1 Mặt
Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 15 kg (+/- 0.5 kg)
MS:466 -
Pallet Liền Khối 1 Mặt
Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 4000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 18 kg (+/- 0.5 kg)
MS:402 -
Pallet Liền Khối 1 Mặt
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 5000 kg
Tải Trọng Nâng: 2000 kg
Trọng Lượng: 21.5 kg (+/- 0.5 kg)
MS:562 -
Pallet Liền Khối 1 Mặt
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 2400 kg
Tải Trọng Nâng: 800 kg
Trọng Lượng: 11 kg (+/- 0.5 kg)
MS:480 -
Pallet Liền Khối 2 Mặt
Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 5000 kg
Tải Trọng Nâng: 1500 kg
Trọng Lượng: 23 kg (+/- 0.5 kg)
MS:403 -
Thùng Đa Năng
Kích thước:
Thùng Đa Năng 30L (523): 527 x 372 x H270 mm
Thùng Đa Năng 60L (524): 617 x 434 x H340 mm
Thùng Đa Năng 80L (372): 630 x 430 x H380 mm
Thùng Đa Năng 90L (525): 710 x 498 x H412 mm
Thùng Đa Năng 120L (546): 750 x 520 x H460 mm
Thùng Đa Năng 140L (526): 803 x 575 x H484 mm
MS:523-524-372-525-546-526