Thùng Rác 150L Nắp Kín
Kích thước | 630 × 480 × 950 mm |
---|---|
Nguyên liệu | HDPE chính phẩm |
Màu sắc | Cam Thùng Rác, Lá Đậm |
- 18
- 65
Kích thước | 630 × 480 × 950 mm |
---|---|
Nguyên liệu | HDPE chính phẩm |
Màu sắc | Cam Thùng Rác, Lá Đậm |
Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 16 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 5000 kg
Tải Trọng Nâng: 2000 kg
Trọng Lượng: 21.5 kg (+/- 0.5 kg)
Kích Thước:
5L: 224 (Miệng) x 211 (Đáy) x H192 (Cao) mm
6L: 205 (Miệng) x 175 (Đáy) x H240 (Cao) mm
10L: 275 (Miệng) x 260 (Đáy) x H254 (Cao) mm
12L: 270 (Miệng) x 235 (Đáy) x H280 (Cao) mm
15L: 315 (Miệng) x 294 (Đáy) x H330 (Cao) mm
18L: 330 (Miệng) x 313 (Đáy) x H351 (Cao) mm
20L: 355 (Miệng) x 315 (Đáy) x H361 (Cao) mm
22L: 350 (Miệng) x 270 (Đáy) x H365 (Cao) mm
Kích thước không nắp: Ø582 x H927 mm (+/- 10mm)
Kích thước có nắp: Ø582 x H945 mm (+/- 10mm)
Trọng lượng: 10 kg (+/-3%)
Loại: Liền Khối 2 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 3000 kg
Tải Trọng Nâng: 1000 kg
Trọng Lượng: 15 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg
Tải Trọng Nâng: 600 kg
Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)
Loại: Liền Khối 1 Mặt – 4 Đường Nâng
Tải Trọng Tĩnh: 1000 kg
Tải Trọng Nâng: 600 kg
Trọng Lượng: 7.5 kg (+/- 0.5 kg)